Characters remaining: 500/500
Translation

khởi công

Academic
Friendly

Từ "khởi công" trong tiếng Việt có nghĩabắt đầu một công việc xây dựng, thường những công trình lớn, quy mô như nhà máy, cầu đường, hoặc các dự án hạ tầng khác. Khi dùng từ "khởi công", người ta thường nhấn mạnh vào việc khởi đầu chính thức của một dự án xây dựng.

Định nghĩa cụ thể:
  • Khởi công (động từ): Bắt đầu một công việc xây dựng quy mô lớn.
dụ sử dụng:
  1. Câu đơn giản:
    • Hôm qua, chúng tôi đã khởi công xây dựng một bệnh viện mới.
  2. Câu nâng cao:
    • Lễ khởi công khu đô thị mới diễn ra trang trọng với sự tham gia của nhiều lãnh đạo địa phương nhà đầu .
  3. Câu phức:
    • Sau nhiều tháng chuẩn bị, cuối cùng công ty cũng đã khởi công xây dựng nhà máy sản xuất ô tô đầu tiên tại Việt Nam.
Các biến thể cách sử dụng khác:
  • Khởi công (n) - lễ khởi công: Sự kiện chính thức để bắt đầu một công trình.
    • dụ: Lễ khởi công đã diễn ra vào sáng nay với sự tham gia của nhiều quan khách.
Từ đồng nghĩa:
  • Bắt đầu: Cũng có nghĩakhởi đầu một việc đó, nhưng không nhất thiết liên quan đến xây dựng.
    • dụ: Tôi sẽ bắt đầu học tiếng Anh vào tuần tới.
Từ gần nghĩa:
  • Khởi sự: Bắt đầu một hoạt động hay dự án, nhưng có thể không liên quan đến xây dựng.
    • dụ: Chúng tôi sẽ khởi sự một dự án nghiên cứu mới vào tháng tới.
Từ liên quan:
  • Xây dựng: Quá trình tạo ra một công trình, bao gồm nhiều bước từ khởi công đến hoàn thành.
  • Dự án: Một kế hoạch lớn cần được thực hiện, trong đó có thể nhiều công trình cần khởi công.
Lưu ý:

Khi sử dụng từ "khởi công", thường đi kèm với các cụm từ như "lễ khởi công", "khởi công xây dựng", để làm nghĩa. Từ này chủ yếu được sử dụng trong ngữ cảnh xây dựng phát triển cơ sở hạ tầng.

  1. đgt (H. công: công việc) Bắt đầu một công việc xây dựng qui mô tương đối lớn: Khởi công xây dựng một nhà máy xi-măng mới.

Comments and discussion on the word "khởi công"